Có 2 kết quả:
試行 shì xíng ㄕˋ ㄒㄧㄥˊ • 试行 shì xíng ㄕˋ ㄒㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to try out
(2) to test
(2) to test
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to try out
(2) to test
(2) to test
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0